STT |
Tên tỉnh |
Mã vùng |
1
|
Tp.HCM |
28
|
2
|
An Giang |
296
|
3
|
Bạc Liêu |
291
|
4
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
254
|
5
|
Bắc Cạn |
209
|
6
|
Bắc Giang |
204
|
7
|
Bắc Ninh |
222
|
8
|
Bến Tre |
275
|
9
|
Bình Dương |
274
|
10
|
Bình Ðịnh |
256
|
11
|
Bình Phuoc |
271
|
12
|
Bình Thuận |
252
|
13
|
Cao Bằng |
206
|
14
|
Cà Mau |
290
|
15
|
Cần Thơ |
292
|
16
|
Ðà Nẵng |
236
|
17
|
Ðắc Lắc |
262
|
18
|
Ðắc Nông |
261
|
19
|
Ðồng Nai |
251
|
20
|
Ðồng Tháp |
277
|
21
|
Ðiện Biên |
215
|
22
|
Gia Lai |
269
|
23
|
Hà Giang |
19
|
24
|
Hà Nam |
226
|
25
|
Hà Nội |
24
|
26
|
Hà Tây |
24
|
27
|
Hà Tinh |
239
|
28
|
Hải Duong |
220
|
29
|
Hải Phòng |
225
|
30
|
Hậu Giang |
293
|
31
|
Hòa Bình |
18
|
32
|
Hưng Yên |
221
|
|
STT |
Tên tỉnh |
Mã vùng |
33
|
Khánh Hòa |
258
|
34
|
Kiên Giang |
297
|
35
|
Kon Tum |
260
|
36
|
Lai Châu |
213
|
37
|
Lạng Son |
205
|
38
|
Lào Cai |
214
|
39
|
Lâm Ðồng |
263
|
40
|
Long An |
272
|
41
|
Nam Ðịnh |
228
|
42
|
Nghệ An |
238
|
43
|
Ninh Bình |
229
|
44
|
Ninh Thuận |
259
|
45
|
Phú Thọ |
210
|
46
|
Phú Yên |
257
|
47
|
Quảng Bình |
232
|
48
|
Quảng Nam |
235
|
49
|
Quảng Ngãi |
255
|
50
|
Quảng Ninh |
33
|
51
|
Quảng Trị |
233
|
52
|
Sóc Trăng |
79
|
53
|
Sơn La |
212
|
54
|
Tây Ninh |
276
|
55
|
Thái Bình |
227
|
56
|
Thái Nguyên |
208
|
57
|
Thanh Hóa |
237
|
58
|
Thừa Thiên Huế |
234
|
59
|
Tiền Giang |
273
|
60
|
Trà Vinh |
294
|
61
|
Tuyên Quang |
207
|
62
|
Vinh Long |
270
|
63
|
Vinh Phúc |
211
|
64
|
Yên Bái |
216
|
|