DataBinding: 'System.Data.DataRowView' does not contain a property with the name 'ImgN'. Chuyển đổi đơn vị

Chuyển đổi đơn vị

Welcome to An Loi Co.,Ltd

Welcome to An Loi Co.,Ltd

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh Doanh

Mr Nam Hoang

0988 525 868

h.nam@anloi.com.vn

Dịch vụ Logistics

Mr Diep Vu

0979 713 858

v.diep@anloi.com.vn

Dịch vụ Hải quan

Mrs Luong Do

0912 955 157

d.luong@anloi.com.vn

Liên kết

Tổng cục hải quan Việt namBộ khoa học và cồng nghệBộ lao động thương binh và xã hộiCục hóa chấtviện dệt mayBộ y tếBộ tài nguyên và môi trườngBộ nông nghiệp và phát triển nông thônVinacontrolBộ kế hoạch và đầu tưLiên kêt 11Liên kêt 12Hiệp hội chủ hàng Việt namFIATAIATAHiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA)VCCIHiệp hội Cảng biển Việt Nam (VPA)

Trang chủ Nghiệp vụ ngoại thương Chuyển đổi đơn vị

Chuyển đổi đơn vị


sotrans_conversion


LENGTH
Meter Kilometer Inch Foot Yard Mile Nautical Mile
1 0.001 39.3701 3.28084 1.09361 0.00062 0.00053996
1000 1 39370.1 3280.84 1093.61 0.62137 0.53995680
0.0254 0.00003 1 0.08333 0.02778 0.00002 0.00001372
0.3048 0.00030 12 1 0.33333 0.00019 0.00016458
0.9144 0.00091 36 3 1 0.00057 0.00049374
1609.34 1.60934 63360 5280 1760 1 0.86897408
1852 1.852 72913 6076.12 2025.37 1.15075 1
AREA
Square Meter Are Hectare Square Km. Square Yard Acre Square Mile
1 0.01 0.001 l 1.19599 0.00025 l
100 1 0.01 0.0001 119.599 0.02471 l
10000 100 1 0.01 11960 2.47105 0.00001372
l 10000 100 1 l 247.105 0.38610
0.83613 0.00836 0.00004 l 1 0.00021 l
4046.86 404686 0.404659 0.00405 4840 1 0.00156
l l l 2.58999 3097600 640 1
VOLUME
Cubic Meter Liter U.S. Gallon Cubic Inch Cubic Foot Imperial Gallon
1 1000 264.171 61023.7 35.3147 219.978
0.001 1 2.26418 61.0255 0.03532 0.21998
0.00379 3.78532 1 231.001 0.13368 0.8237
0.0002 0.01639 0.00433 1 0.00058 0.00360
0.02832 28.316 7.48048 1728 1 6.22883
0.00455 4.54596 1.20095 277.42 0.16054 1
WEIGHT
Gram Kilogram Ton Ounce Pound Short Ton Long Ton
1 0.01   0.03527 0.0022    
1000 1 0.001 35.2740 2.20462 0.0011 0.0098
  1000 1 352740 2204.62 1.10231 0.984235
28.3495 0.02835 0.00003 1 0.0625    
453.593 0.45359 0.00045 16 1 0.0005 0.00045
  907.186 0.90719 32000 2000 1 0.8929
907185 1016.05 1.01605 35840 2240 1.12 1
 
ĐỐI TÁC
Copyright © 2016 Anloi Co., Ltd.